Có 2 kết quả:

浑然 hún rán ㄏㄨㄣˊ ㄖㄢˊ渾然 hún rán ㄏㄨㄣˊ ㄖㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) completely
(2) absolutely
(3) undivided
(4) totally mixed up
(5) muddled

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) completely
(2) absolutely
(3) undivided
(4) totally mixed up
(5) muddled

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0