Có 2 kết quả:
浑然 hún rán ㄏㄨㄣˊ ㄖㄢˊ • 渾然 hún rán ㄏㄨㄣˊ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) completely
(2) absolutely
(3) undivided
(4) totally mixed up
(5) muddled
(2) absolutely
(3) undivided
(4) totally mixed up
(5) muddled
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) completely
(2) absolutely
(3) undivided
(4) totally mixed up
(5) muddled
(2) absolutely
(3) undivided
(4) totally mixed up
(5) muddled
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0